Có 1 kết quả:

空子 kòng zi ㄎㄨㄥˋ

1/1

kòng zi ㄎㄨㄥˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) gap
(2) unoccupied space or time
(3) fig. gap
(4) loophole

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0